Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm % AC # AC
math100 [Lý Thuyết Số - Toán Học]. Bài 100. Sàng phi hàm Euler Lý Thuyết Số - Toán Học 1,00 38,4% 50
math98 [Lý Thuyết Số - Toán Học]. Bài 98. Sàng tổng ước Lý Thuyết Số - Toán Học 1,00 47,4% 125
math95 [Lý Thuyết Số - Toán Học]. Bài 95. Số nguyên tố sinh đôi Lý Thuyết Số - Toán Học 1,00 26,7% 114
array_basic52 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 52. Nhỏ hơn Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 62,0% 1350
array_basic51 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 51. Duyệt mảng Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 64,0% 1034
greedy46 Trailing zeros of array Mảng 1 Chiều Nâng Cao 1,00 40,9% 404
math14 [Lý Thuyết Số - Toán Học]. Bài 14. Trailing zero Lý Thuyết Số - Toán Học 1,00 33,0% 692
math13 [Lý Thuyết Số - Toán Học]. Bài 13. Bậc của thừa số nguyên tố trong N! Lý Thuyết Số - Toán Học 1,00 31,7% 739
math11 [Lý Thuyết Số - Toán Học]. Bài 11. Ước số nguyên tố nhỏ nhất Lý Thuyết Số - Toán Học 1,00 58,6% 895
array_basic50 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 50. Số cặp chẵn Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 23,8% 977
array_basic49 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 49. 28tech Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 39,6% 782
array_basic48 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 48. Dãy con liên tiếp tăng dài nhất Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 34,8% 550
array_basic47 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 47. Dãy nguyên tố dài nhất Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 23,7% 582
array_basic46 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 46. Cặp số chia hết cho 28 Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 19,0% 710
array_basic45 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 45. Dãy con nguyên tố Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 67,7% 828
array_basic44 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 44. Dãy con chẵn lẻ Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 67,9% 778
array_basic43 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 43. Tổng của mọi dãy con Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 78,8% 900
array_basic42 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 42. Next greater element Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 55,8% 902
array_basic41 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 41. Xóa phần tử Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 69,7% 976
array_basic40 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 40. Số lần xuất hiện của chữ số Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 73,3% 904
array_basic39 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 39. Dãy số 0 & 1 Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 56,7% 869
array_basic38 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 38. Tổng dãy số Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 81,0% 1024
array_basic37 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 37. Tìm kiếm trong mảng 1 chiều Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 51,8% 962
array_basic36 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 36. Vị trí lớn nhất, nhỏ nhất Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 60,2% 1007
array_basic35 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 35. Cộng trừ Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 77,9% 994
array_basic34 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 34. Unique array Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 68,7% 1013
array_basic33 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 33. Xoay phải Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 61,9% 954
array_basic32 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 32. Xoay trái Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 44,5% 980
array_basic31 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 31. Chèn mảng Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 45,9% 1005
array_basic30 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 30. Mảng đánh dấu 5 Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 56,2% 1180
array_basic29 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 29. Mảng đánh dấu 4 Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 45,4% 1251
array_basic28 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 28. Mảng đánh dấu 3 Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 62,1% 1342
array_basic27 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 27. Mảng đánh dấu 2 Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 62,1% 1404
array_basic26 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 26. Mảng đánh dấu 1 Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 54,2% 1492
array_basic25 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 25. Mảng chẵn lẻ Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 49,2% 1217
array_basic24 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 24. Cửa sổ cỡ K Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 73,2% 1361
array_basic23 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 23. Mảng cộng dồn Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 79,4% 1443
array_basic22 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 22. Xóa phần tử Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 47,0% 1338
array_basic21 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 21. Chèn mảng Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 53,1% 1384
array_basic20 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 20. Lớn hơn liền kề Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 67,7% 1427
array_basic19 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 19. Lật ngược mảng Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 78,3% 1556
array_basic18 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 18. Liền kề trái dấu Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 28,8% 1273
array_basic17 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 17. Mảng đối xứng Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 58,0% 1566
array_basic16 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 16. Liệt kê Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 52,3% 1380
array_basic15 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 15. Số lớn nhất, lớn thứ 2 Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 45,7% 1592
array_basic14 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 14. gcd của mảng Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 54,4% 1545
array_basic13 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 13. Tính tổng và tích các phần tử Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 48,3% 1540
array_basic12 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 12. Vị trí số lớn nhất, nhỏ nhất Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 38,7% 1646
array_basic11 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 11. Liệt kê và đếm số Fibonacci Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 21,8% 1398
array_basic10 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 10. Cân bằng nguyên tố Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 43,2% 1744