Trang chủ
Danh sách bài
Các bài nộp
Thành viên
>
Tổ chức
Các kỳ thi
Thông tin
>
Máy chấm
Về 28Tech
>
Thông tin lớp học
Blog học lập trình
Tutorial
Thành tích học viên
Fanpage Facebook
Đăng nhập
hoặc
Đăng ký
Trang web này hoạt động tốt nhất khi JavaScript được cho phép.
Danh sách bài
Danh sách
«
1
2
»
Tìm kiếm bài tập
Có lời giải
Hiện dạng bài
Nhóm
Tất cả
---
Binary Search On Answer
Cấu trúc rẽ nhánh & Toán tử
Cây Nhị Phân
Chia Và Trị
Chưa phân loại
Class & Object
Class Relationships
Comparator - Lower bound - Upper bound
Danh Sách Liên Kết
Final Test C
Flood Fill
Hai Con Trỏ
Hàm
Hàng Đợi
Kế Thừa - Đa Hình
Kỳ Thi Học Sinh Giỏi - Tin Học Trẻ - Olympic
Làm Quen Với Online Judge
Lý Thuyết Mảng 1 Chiều
Lý Thuyết Số - Toán Học
Lý Thuyết Đồng Dư
Mảng 1 Chiều Cơ Bản
Mảng 1 Chiều Nâng Cao
Mảng 2 Chiều
Mảng Cộng Dồn - Mảng Hiệu
Ngăn Xếp - Hàng đợi
OOP
Quay Lui - Nhánh Cận
Quy Hoạch Động
Sắp Xếp & Tìm Kiếm
Segment Tree
Set & Map
Sliding Window
String
Struct
Tham Lam
Thuật Toán Sinh
Vector & Iterator
Vòng Lặp
Đệ Quy
Đồ Thị
Dạng bài
Binary Search On Answer
Cấu trúc rẽ nhánh & Toán tử
Cây Nhị Phân
Chia Và Trị
Chưa phân loại
Class & Object
Class Relationships
Comparator - Lower bound - Upper bound
Danh Sách Liên Kết
Final Test C
Flood Fill
Hai Con Trỏ
Hàm
Hàng Đợi
Kế Thừa - Đa Hình
Kỳ Thi Học Sinh Giỏi - Tin Học Trẻ - Olympic
Làm Quen Với Online Judge
Lý Thuyết Mảng 1 Chiều
Lý Thuyết Số - Toán Học
Lý Thuyết Đồng Dư
Mảng 1 Chiều Cơ Bản
Mảng 1 Chiều Nâng Cao
Mảng 2 Chiều
Mảng Cộng Dồn - Mảng Hiệu
Ngăn xếp - Hàng đợi
OOP
Quay Lui - Nhánh Cận
Quy Hoạch Động
Sắp Xếp & Tìm Kiếm
Segment Tree
Set & Map
Sliding Window
String
Struct
Tham Lam
Thuật Toán Sinh
Vector & Iterator
Vòng Lặp
Đệ Quy
Đồ Thị
Khoảng điểm
Tìm
Ngẫu nhiên
Những bài tập nổi bật
[Làm Quen OJ]. Bài 9. Xóa số
[Làm Quen OJ]. Bài 8. Phép chia
[Làm quen OJ]. Bài 1. Print Hello World !
[Làm Quen OJ]. Bài 11. Nhân chia
[Làm Quen OJ]. Bài 10. Phép chia dư
[Làm Quen OJ]. Bài 19. Phần thập phân
[Làm Quen OJ]. Bài 7. Chữ số cuối cùng & 2 chữ số cuối cùng
ID
Bài
Nhóm
Điểm ▾
% AC
# AC
aplusb
A Plus B
Chưa phân loại
5,00
60,9%
661
oj01
[Làm quen OJ]. Bài 1. Print Hello World !
Làm Quen Với Online Judge
1,00
42,7%
3274
oj02
[Làm quen OJ]. Bài 2. Print Number
Làm Quen Với Online Judge
1,00
36,9%
2383
oj03
[Làm Quen OJ]. Bài 3. Print Expression
Làm Quen Với Online Judge
1,00
24,6%
2540
oj04
[Làm Quen OJ]. Bài 4. Hàm Pow
Làm Quen Với Online Judge
1,00
45,6%
2492
oj05
[Làm Quen OJ]. Bài 5. Hàm sqrt và cbrt
Làm Quen Với Online Judge
1,00
61,7%
2478
oj06
[Làm quen OJ]. Bài 6. Hàm ceil, floor, round
Làm Quen Với Online Judge
1,00
35,8%
2255
oj07
[Làm Quen OJ]. Bài 7. Chữ số cuối cùng & 2 chữ số cuối cùng
Làm Quen Với Online Judge
1,00
62,9%
2294
oj08
[Làm Quen OJ]. Bài 8. Phép chia
Làm Quen Với Online Judge
1,00
52,6%
2235
oj09
[Làm Quen OJ]. Bài 9. Xóa số
Làm Quen Với Online Judge
1,00
75,4%
2305
oj10
[Làm Quen OJ]. Bài 10. Phép chia dư
Làm Quen Với Online Judge
1,00
83,0%
2289
oj11
[Làm Quen OJ]. Bài 11. Nhân chia
Làm Quen Với Online Judge
1,00
40,1%
2176
oj12
[Làm Quen OJ]. Bài 12. Hàm F(x, y)
Làm Quen Với Online Judge
1,00
56,2%
2186
oj13
[Làm Quen OJ]. Bài 13. Lớn nhất, nhỏ nhất
Làm Quen Với Online Judge
1,00
62,7%
2053
oj14
[Làm Quen OJ]. Bài 14. Number in range
Làm Quen Với Online Judge
1,00
62,2%
2096
oj15
[Làm Quen OJ]. Bài 15. Mua vở
Làm Quen Với Online Judge
1,00
41,1%
2087
oj16
[Làm Quen OJ]. Bài 16. Sử dụng cout
Làm Quen Với Online Judge
1,00
41,1%
1918
oj17
[Làm Quen OJ]. Bài 17. Chu vi và diện tích HCN
Làm Quen Với Online Judge
1,00
46,6%
2067
oj18
[Làm Quen OJ]. Bài 18. Hoán vị giá trị 2 số
Làm Quen Với Online Judge
1,00
63,3%
2003
oj19
[Làm Quen OJ]. Bài 19. Phần thập phân
Làm Quen Với Online Judge
1,00
66,0%
1965
oj20
[Làm Quen OJ]. Bài 20. Sử dụng cout 2
Làm Quen Với Online Judge
1,00
63,0%
1699
array_basic01
[Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 1. Chẵn lẻ
Mảng 1 Chiều Cơ Bản
1,00
63,5%
2589
array_basic02
[Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 2. Trung bình cộng nguyên tố
Mảng 1 Chiều Cơ Bản
1,00
44,5%
2305
array_basic03
[Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 3. Số nhỏ nhất
Mảng 1 Chiều Cơ Bản
1,00
55,5%
2441
array_basic04
[Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 4. Lớn hơn, nhỏ hơn
Mảng 1 Chiều Cơ Bản
1,00
49,7%
2284
array_basic05
[Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 5. In phần tử
Mảng 1 Chiều Cơ Bản
1,00
46,8%
2223
array_basic06
[Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 6. Đếm cặp số 1
Mảng 1 Chiều Cơ Bản
1,00
61,5%
2247
array_basic07
[Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 7. Đếm cặp số 2
Mảng 1 Chiều Cơ Bản
1,00
58,5%
2143
array_basic08
[Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 8. Liệt kê các giá trị khác nhau
Mảng 1 Chiều Cơ Bản
1,00
54,2%
2104
array_basic09
[Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 9. Tần suất
Mảng 1 Chiều Cơ Bản
1,00
60,5%
2028
array_basic10
[Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 10. Cân bằng nguyên tố
Mảng 1 Chiều Cơ Bản
1,00
43,3%
1769
array_basic11
[Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 11. Liệt kê và đếm số Fibonacci
Mảng 1 Chiều Cơ Bản
1,00
21,8%
1421
array_basic12
[Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 12. Vị trí số lớn nhất, nhỏ nhất
Mảng 1 Chiều Cơ Bản
1,00
38,8%
1663
array_basic13
[Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 13. Tính tổng và tích các phần tử
Mảng 1 Chiều Cơ Bản
1,00
48,5%
1556
array_basic14
[Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 14. gcd của mảng
Mảng 1 Chiều Cơ Bản
1,00
54,7%
1569
array_basic15
[Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 15. Số lớn nhất, lớn thứ 2
Mảng 1 Chiều Cơ Bản
1,00
45,9%
1610
array_basic16
[Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 16. Liệt kê
Mảng 1 Chiều Cơ Bản
1,00
53,0%
1397
array_basic17
[Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 17. Mảng đối xứng
Mảng 1 Chiều Cơ Bản
1,00
57,9%
1589
array_basic18
[Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 18. Liền kề trái dấu
Mảng 1 Chiều Cơ Bản
1,00
28,8%
1285
array_basic19
[Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 19. Lật ngược mảng
Mảng 1 Chiều Cơ Bản
1,00
78,3%
1578
array_basic20
[Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 20. Lớn hơn liền kề
Mảng 1 Chiều Cơ Bản
1,00
67,9%
1447
array_basic21
[Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 21. Chèn mảng
Mảng 1 Chiều Cơ Bản
1,00
53,3%
1402
array_basic22
[Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 22. Xóa phần tử
Mảng 1 Chiều Cơ Bản
1,00
47,2%
1355
array_basic23
[Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 23. Mảng cộng dồn
Mảng 1 Chiều Cơ Bản
1,00
79,5%
1461
array_basic24
[Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 24. Cửa sổ cỡ K
Mảng 1 Chiều Cơ Bản
1,00
73,3%
1375
array_basic25
[Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 25. Mảng chẵn lẻ
Mảng 1 Chiều Cơ Bản
1,00
49,3%
1231
array_basic26
[Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 26. Mảng đánh dấu 1
Mảng 1 Chiều Cơ Bản
1,00
54,2%
1508
array_basic27
[Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 27. Mảng đánh dấu 2
Mảng 1 Chiều Cơ Bản
1,00
62,2%
1420
array_basic28
[Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 28. Mảng đánh dấu 3
Mảng 1 Chiều Cơ Bản
1,00
62,3%
1358
array_basic29
[Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 29. Mảng đánh dấu 4
Mảng 1 Chiều Cơ Bản
1,00
45,5%
1263
«
1
2
»