Problem list

ID Problem Category Points ▾ % AC # AC
aplusb A Plus B Chưa phân loại 5.00 59.6% 431
oj01 [Làm quen OJ]. Bài 1. Print Hello World ! Làm Quen Với Online Judge 1.00 42.5% 2351
oj02 [Làm quen OJ]. Bài 2. Print Number Làm Quen Với Online Judge 1.00 34.0% 1591
oj03 [Làm Quen OJ]. Bài 3. Print Expression Làm Quen Với Online Judge 1.00 23.9% 1775
oj04 [Làm Quen OJ]. Bài 4. Hàm Pow Làm Quen Với Online Judge 1.00 41.6% 1747
oj05 [Làm Quen OJ]. Bài 5. Hàm sqrt và cbrt Làm Quen Với Online Judge 1.00 61.2% 1738
oj06 [Làm quen OJ]. Bài 6. Hàm ceil, floor, round Làm Quen Với Online Judge 1.00 34.9% 1562
oj07 [Làm Quen OJ]. Bài 7. Chữ số cuối cùng & 2 chữ số cuối cùng Làm Quen Với Online Judge 1.00 63.4% 1619
oj08 [Làm Quen OJ]. Bài 8. Phép chia Làm Quen Với Online Judge 1.00 52.3% 1569
oj09 [Làm Quen OJ]. Bài 9. Xóa số Làm Quen Với Online Judge 1.00 75.0% 1618
oj10 [Làm Quen OJ]. Bài 10. Phép chia dư Làm Quen Với Online Judge 1.00 82.5% 1602
oj11 [Làm Quen OJ]. Bài 11. Nhân chia Làm Quen Với Online Judge 1.00 37.6% 1511
oj12 [Làm Quen OJ]. Bài 12. Hàm F(x, y) Làm Quen Với Online Judge 1.00 56.0% 1513
oj13 [Làm Quen OJ]. Bài 13. Lớn nhất, nhỏ nhất Làm Quen Với Online Judge 1.00 63.9% 1418
oj14 [Làm Quen OJ]. Bài 14. Number in range Làm Quen Với Online Judge 1.00 62.0% 1450
oj15 [Làm Quen OJ]. Bài 15. Mua vở Làm Quen Với Online Judge 1.00 41.3% 1445
oj16 [Làm Quen OJ]. Bài 16. Sử dụng cout Làm Quen Với Online Judge 1.00 42.3% 1315
oj17 [Làm Quen OJ]. Bài 17. Chu vi và diện tích HCN Làm Quen Với Online Judge 1.00 46.7% 1416
oj18 [Làm Quen OJ]. Bài 18. Hoán vị giá trị 2 số Làm Quen Với Online Judge 1.00 63.7% 1384
oj19 [Làm Quen OJ]. Bài 19. Phần thập phân Làm Quen Với Online Judge 1.00 65.5% 1334
oj20 [Làm Quen OJ]. Bài 20. Sử dụng cout 2 Làm Quen Với Online Judge 1.00 62.2% 1144
array_basic01 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 1. Chẵn lẻ Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1.00 63.0% 1916
array_basic02 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 2. Trung bình cộng nguyên tố Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1.00 43.7% 1712
array_basic03 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 3. Số nhỏ nhất Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1.00 55.1% 1821
array_basic04 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 4. Lớn hơn, nhỏ hơn Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1.00 48.9% 1702
array_basic05 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 5. In phần tử Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1.00 45.9% 1650
array_basic06 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 6. Đếm cặp số 1 Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1.00 60.5% 1668
array_basic07 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 7. Đếm cặp số 2 Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1.00 58.3% 1600
array_basic08 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 8. Liệt kê các giá trị khác nhau Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1.00 54.4% 1580
array_basic09 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 9. Tần suất Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1.00 60.0% 1509
array_basic10 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 10. Cân bằng nguyên tố Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1.00 42.4% 1298
array_basic11 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 11. Liệt kê và đếm số Fibonacci Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1.00 22.1% 1051
array_basic12 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 12. Vị trí số lớn nhất, nhỏ nhất Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1.00 38.5% 1231
array_basic13 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 13. Tính tổng và tích các phần tử Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1.00 47.0% 1150
array_basic14 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 14. gcd của mảng Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1.00 52.9% 1154
array_basic15 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 15. Số lớn nhất, lớn thứ 2 Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1.00 44.9% 1203
array_basic16 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 16. Liệt kê Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1.00 52.0% 1027
array_basic17 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 17. Mảng đối xứng Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1.00 57.7% 1186
array_basic18 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 18. Liền kề trái dấu Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1.00 27.5% 934
array_basic19 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 19. Lật ngược mảng Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1.00 78.9% 1172
array_basic20 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 20. Lớn hơn liền kề Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1.00 68.0% 1068
array_basic21 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 21. Chèn mảng Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1.00 53.4% 1053
array_basic22 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 22. Xóa phần tử Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1.00 48.8% 1011
array_basic23 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 23. Mảng cộng dồn Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1.00 79.7% 1086
array_basic24 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 24. Cửa sổ cỡ K Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1.00 72.4% 1024
array_basic25 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 25. Mảng chẵn lẻ Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1.00 48.6% 913
array_basic26 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 26. Mảng đánh dấu 1 Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1.00 53.0% 1122
array_basic27 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 27. Mảng đánh dấu 2 Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1.00 60.8% 1051
array_basic28 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 28. Mảng đánh dấu 3 Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1.00 62.6% 998
array_basic29 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 29. Mảng đánh dấu 4 Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1.00 44.1% 925