Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm ▾ % AC # AC
aplusb A Plus B Chưa phân loại 5,00 60,8% 649
oj01 [Làm quen OJ]. Bài 1. Print Hello World ! Làm Quen Với Online Judge 1,00 42,8% 3224
oj02 [Làm quen OJ]. Bài 2. Print Number Làm Quen Với Online Judge 1,00 36,9% 2342
oj03 [Làm Quen OJ]. Bài 3. Print Expression Làm Quen Với Online Judge 1,00 24,6% 2496
oj04 [Làm Quen OJ]. Bài 4. Hàm Pow Làm Quen Với Online Judge 1,00 45,4% 2444
oj05 [Làm Quen OJ]. Bài 5. Hàm sqrt và cbrt Làm Quen Với Online Judge 1,00 61,8% 2430
oj06 [Làm quen OJ]. Bài 6. Hàm ceil, floor, round Làm Quen Với Online Judge 1,00 35,7% 2207
oj07 [Làm Quen OJ]. Bài 7. Chữ số cuối cùng & 2 chữ số cuối cùng Làm Quen Với Online Judge 1,00 62,7% 2250
oj08 [Làm Quen OJ]. Bài 8. Phép chia Làm Quen Với Online Judge 1,00 52,6% 2191
oj09 [Làm Quen OJ]. Bài 9. Xóa số Làm Quen Với Online Judge 1,00 75,4% 2257
oj10 [Làm Quen OJ]. Bài 10. Phép chia dư Làm Quen Với Online Judge 1,00 83,4% 2243
oj11 [Làm Quen OJ]. Bài 11. Nhân chia Làm Quen Với Online Judge 1,00 40,0% 2127
oj12 [Làm Quen OJ]. Bài 12. Hàm F(x, y) Làm Quen Với Online Judge 1,00 56,2% 2136
oj13 [Làm Quen OJ]. Bài 13. Lớn nhất, nhỏ nhất Làm Quen Với Online Judge 1,00 63,1% 2009
oj14 [Làm Quen OJ]. Bài 14. Number in range Làm Quen Với Online Judge 1,00 62,1% 2050
oj15 [Làm Quen OJ]. Bài 15. Mua vở Làm Quen Với Online Judge 1,00 41,1% 2042
oj16 [Làm Quen OJ]. Bài 16. Sử dụng cout Làm Quen Với Online Judge 1,00 41,2% 1875
oj17 [Làm Quen OJ]. Bài 17. Chu vi và diện tích HCN Làm Quen Với Online Judge 1,00 46,7% 2030
oj18 [Làm Quen OJ]. Bài 18. Hoán vị giá trị 2 số Làm Quen Với Online Judge 1,00 63,2% 1960
oj19 [Làm Quen OJ]. Bài 19. Phần thập phân Làm Quen Với Online Judge 1,00 65,8% 1918
oj20 [Làm Quen OJ]. Bài 20. Sử dụng cout 2 Làm Quen Với Online Judge 1,00 62,8% 1665
array_basic01 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 1. Chẵn lẻ Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 63,3% 2551
array_basic02 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 2. Trung bình cộng nguyên tố Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 44,4% 2271
array_basic03 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 3. Số nhỏ nhất Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 55,4% 2410
array_basic04 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 4. Lớn hơn, nhỏ hơn Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 49,7% 2257
array_basic05 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 5. In phần tử Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 46,8% 2195
array_basic06 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 6. Đếm cặp số 1 Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 61,4% 2216
array_basic07 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 7. Đếm cặp số 2 Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 58,5% 2114
array_basic08 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 8. Liệt kê các giá trị khác nhau Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 54,1% 2074
array_basic09 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 9. Tần suất Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 60,4% 1993
array_basic10 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 10. Cân bằng nguyên tố Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 43,3% 1742
array_basic11 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 11. Liệt kê và đếm số Fibonacci Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 21,9% 1391
array_basic12 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 12. Vị trí số lớn nhất, nhỏ nhất Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 38,8% 1640
array_basic13 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 13. Tính tổng và tích các phần tử Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 48,4% 1536
array_basic14 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 14. gcd của mảng Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 54,4% 1541
array_basic15 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 15. Số lớn nhất, lớn thứ 2 Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 45,8% 1588
array_basic16 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 16. Liệt kê Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 52,4% 1378
array_basic17 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 17. Mảng đối xứng Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 58,0% 1563
array_basic18 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 18. Liền kề trái dấu Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 28,8% 1268
array_basic19 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 19. Lật ngược mảng Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 78,4% 1551
array_basic20 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 20. Lớn hơn liền kề Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 67,8% 1420
array_basic21 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 21. Chèn mảng Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 53,0% 1378
array_basic22 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 22. Xóa phần tử Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 47,0% 1332
array_basic23 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 23. Mảng cộng dồn Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 79,4% 1436
array_basic24 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 24. Cửa sổ cỡ K Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 73,1% 1356
array_basic25 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 25. Mảng chẵn lẻ Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 49,2% 1213
array_basic26 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 26. Mảng đánh dấu 1 Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 54,2% 1486
array_basic27 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 27. Mảng đánh dấu 2 Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 62,0% 1396
array_basic28 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 28. Mảng đánh dấu 3 Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 62,2% 1334
array_basic29 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 29. Mảng đánh dấu 4 Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 45,3% 1242