Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm ▾ % AC # AC
aplusb A Plus B Chưa phân loại 5,00 60,9% 661
oj01 [Làm quen OJ]. Bài 1. Print Hello World ! Làm Quen Với Online Judge 1,00 42,7% 3274
oj02 [Làm quen OJ]. Bài 2. Print Number Làm Quen Với Online Judge 1,00 36,9% 2383
oj03 [Làm Quen OJ]. Bài 3. Print Expression Làm Quen Với Online Judge 1,00 24,6% 2540
oj04 [Làm Quen OJ]. Bài 4. Hàm Pow Làm Quen Với Online Judge 1,00 45,6% 2492
oj05 [Làm Quen OJ]. Bài 5. Hàm sqrt và cbrt Làm Quen Với Online Judge 1,00 61,7% 2478
oj06 [Làm quen OJ]. Bài 6. Hàm ceil, floor, round Làm Quen Với Online Judge 1,00 35,8% 2255
oj07 [Làm Quen OJ]. Bài 7. Chữ số cuối cùng & 2 chữ số cuối cùng Làm Quen Với Online Judge 1,00 62,9% 2294
oj08 [Làm Quen OJ]. Bài 8. Phép chia Làm Quen Với Online Judge 1,00 52,6% 2235
oj09 [Làm Quen OJ]. Bài 9. Xóa số Làm Quen Với Online Judge 1,00 75,4% 2305
oj10 [Làm Quen OJ]. Bài 10. Phép chia dư Làm Quen Với Online Judge 1,00 83,0% 2289
oj11 [Làm Quen OJ]. Bài 11. Nhân chia Làm Quen Với Online Judge 1,00 40,1% 2176
oj12 [Làm Quen OJ]. Bài 12. Hàm F(x, y) Làm Quen Với Online Judge 1,00 56,2% 2186
oj13 [Làm Quen OJ]. Bài 13. Lớn nhất, nhỏ nhất Làm Quen Với Online Judge 1,00 62,7% 2053
oj14 [Làm Quen OJ]. Bài 14. Number in range Làm Quen Với Online Judge 1,00 62,2% 2096
oj15 [Làm Quen OJ]. Bài 15. Mua vở Làm Quen Với Online Judge 1,00 41,1% 2087
oj16 [Làm Quen OJ]. Bài 16. Sử dụng cout Làm Quen Với Online Judge 1,00 41,1% 1918
oj17 [Làm Quen OJ]. Bài 17. Chu vi và diện tích HCN Làm Quen Với Online Judge 1,00 46,6% 2067
oj18 [Làm Quen OJ]. Bài 18. Hoán vị giá trị 2 số Làm Quen Với Online Judge 1,00 63,3% 2003
oj19 [Làm Quen OJ]. Bài 19. Phần thập phân Làm Quen Với Online Judge 1,00 66,0% 1965
oj20 [Làm Quen OJ]. Bài 20. Sử dụng cout 2 Làm Quen Với Online Judge 1,00 63,0% 1699
array_basic01 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 1. Chẵn lẻ Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 63,5% 2589
array_basic02 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 2. Trung bình cộng nguyên tố Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 44,5% 2305
array_basic03 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 3. Số nhỏ nhất Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 55,5% 2441
array_basic04 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 4. Lớn hơn, nhỏ hơn Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 49,7% 2284
array_basic05 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 5. In phần tử Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 46,8% 2223
array_basic06 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 6. Đếm cặp số 1 Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 61,5% 2247
array_basic07 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 7. Đếm cặp số 2 Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 58,5% 2143
array_basic08 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 8. Liệt kê các giá trị khác nhau Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 54,2% 2104
array_basic09 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 9. Tần suất Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 60,5% 2028
array_basic10 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 10. Cân bằng nguyên tố Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 43,3% 1769
array_basic11 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 11. Liệt kê và đếm số Fibonacci Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 21,8% 1421
array_basic12 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 12. Vị trí số lớn nhất, nhỏ nhất Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 38,8% 1663
array_basic13 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 13. Tính tổng và tích các phần tử Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 48,5% 1556
array_basic14 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 14. gcd của mảng Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 54,7% 1569
array_basic15 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 15. Số lớn nhất, lớn thứ 2 Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 45,9% 1610
array_basic16 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 16. Liệt kê Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 53,0% 1397
array_basic17 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 17. Mảng đối xứng Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 57,9% 1589
array_basic18 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 18. Liền kề trái dấu Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 28,8% 1285
array_basic19 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 19. Lật ngược mảng Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 78,3% 1578
array_basic20 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 20. Lớn hơn liền kề Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 67,9% 1447
array_basic21 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 21. Chèn mảng Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 53,3% 1402
array_basic22 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 22. Xóa phần tử Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 47,2% 1355
array_basic23 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 23. Mảng cộng dồn Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 79,5% 1461
array_basic24 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 24. Cửa sổ cỡ K Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 73,3% 1375
array_basic25 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 25. Mảng chẵn lẻ Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 49,3% 1231
array_basic26 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 26. Mảng đánh dấu 1 Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 54,2% 1508
array_basic27 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 27. Mảng đánh dấu 2 Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 62,2% 1420
array_basic28 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 28. Mảng đánh dấu 3 Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 62,3% 1358
array_basic29 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 29. Mảng đánh dấu 4 Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 45,5% 1263