Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm % AC # AC ▾
oj01 [Làm quen OJ]. Bài 1. Print Hello World ! Làm Quen Với Online Judge 1,00 42,8% 3157
array_basic01 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 1. Chẵn lẻ Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 63,3% 2531
oj03 [Làm Quen OJ]. Bài 3. Print Expression Làm Quen Với Online Judge 1,00 24,6% 2436
array_basic03 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 3. Số nhỏ nhất Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 55,4% 2393
oj04 [Làm Quen OJ]. Bài 4. Hàm Pow Làm Quen Với Online Judge 1,00 45,2% 2386
oj05 [Làm Quen OJ]. Bài 5. Hàm sqrt và cbrt Làm Quen Với Online Judge 1,00 61,8% 2375
oj02 [Làm quen OJ]. Bài 2. Print Number Làm Quen Với Online Judge 1,00 36,7% 2275
array_basic02 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 2. Trung bình cộng nguyên tố Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 44,3% 2252
array_basic04 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 4. Lớn hơn, nhỏ hơn Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 49,6% 2242
oj09 [Làm Quen OJ]. Bài 9. Xóa số Làm Quen Với Online Judge 1,00 75,5% 2207
oj07 [Làm Quen OJ]. Bài 7. Chữ số cuối cùng & 2 chữ số cuối cùng Làm Quen Với Online Judge 1,00 62,9% 2199
array_basic06 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 6. Đếm cặp số 1 Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 61,6% 2198
oj10 [Làm Quen OJ]. Bài 10. Phép chia dư Làm Quen Với Online Judge 1,00 83,5% 2190
array_basic05 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 5. In phần tử Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 46,6% 2179
oj06 [Làm quen OJ]. Bài 6. Hàm ceil, floor, round Làm Quen Với Online Judge 1,00 35,7% 2151
oj08 [Làm Quen OJ]. Bài 8. Phép chia Làm Quen Với Online Judge 1,00 52,9% 2137
array_basic07 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 7. Đếm cặp số 2 Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 58,4% 2100
oj12 [Làm Quen OJ]. Bài 12. Hàm F(x, y) Làm Quen Với Online Judge 1,00 56,5% 2082
oj11 [Làm Quen OJ]. Bài 11. Nhân chia Làm Quen Với Online Judge 1,00 39,8% 2075
array_basic08 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 8. Liệt kê các giá trị khác nhau Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 54,0% 2061
oj14 [Làm Quen OJ]. Bài 14. Number in range Làm Quen Với Online Judge 1,00 62,1% 1998
oj15 [Làm Quen OJ]. Bài 15. Mua vở Làm Quen Với Online Judge 1,00 40,9% 1990
array_basic09 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 9. Tần suất Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 60,4% 1979
oj17 [Làm Quen OJ]. Bài 17. Chu vi và diện tích HCN Làm Quen Với Online Judge 1,00 46,9% 1964
oj13 [Làm Quen OJ]. Bài 13. Lớn nhất, nhỏ nhất Làm Quen Với Online Judge 1,00 63,1% 1954
oj18 [Làm Quen OJ]. Bài 18. Hoán vị giá trị 2 số Làm Quen Với Online Judge 1,00 63,2% 1910
oj19 [Làm Quen OJ]. Bài 19. Phần thập phân Làm Quen Với Online Judge 1,00 66,0% 1866
oj16 [Làm Quen OJ]. Bài 16. Sử dụng cout Làm Quen Với Online Judge 1,00 41,2% 1823
array_basic10 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 10. Cân bằng nguyên tố Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 43,3% 1728
array_basic12 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 12. Vị trí số lớn nhất, nhỏ nhất Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 38,7% 1624
oj20 [Làm Quen OJ]. Bài 20. Sử dụng cout 2 Làm Quen Với Online Judge 1,00 62,3% 1610
array_basic15 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 15. Số lớn nhất, lớn thứ 2 Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 45,8% 1573
array_basic17 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 17. Mảng đối xứng Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 58,0% 1550
array_basic19 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 19. Lật ngược mảng Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 78,5% 1543
array_basic14 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 14. gcd của mảng Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 54,3% 1528
array_basic13 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 13. Tính tổng và tích các phần tử Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 48,2% 1524
array_basic26 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 26. Mảng đánh dấu 1 Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 54,2% 1481
array_basic23 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 23. Mảng cộng dồn Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 79,3% 1431
array_basic20 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 20. Lớn hơn liền kề Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 67,7% 1413
array_basic27 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 27. Mảng đánh dấu 2 Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 62,0% 1389
array_basic11 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 11. Liệt kê và đếm số Fibonacci Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 22,0% 1379
array_basic21 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 21. Chèn mảng Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 53,1% 1370
array_basic16 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 16. Liệt kê Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 52,3% 1365
array_basic24 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 24. Cửa sổ cỡ K Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 73,2% 1353
array_basic52 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 52. Nhỏ hơn Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 61,8% 1342
array_basic28 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 28. Mảng đánh dấu 3 Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 62,1% 1327
array_basic22 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 22. Xóa phần tử Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 47,0% 1326
array_basic18 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 18. Liền kề trái dấu Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 28,9% 1261
array_basic29 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 29. Mảng đánh dấu 4 Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 45,3% 1236
array_basic25 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 25. Mảng chẵn lẻ Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 49,2% 1208