Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm % AC # AC
array_basic49 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 49. 28tech Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 39,8% 910
array_basic48 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 48. Dãy con liên tiếp tăng dài nhất Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 35,3% 650
array_basic47 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 47. Dãy nguyên tố dài nhất Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 24,3% 706
array_basic46 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 46. Cặp số chia hết cho 28 Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 20,2% 894
array_basic45 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 45. Dãy con nguyên tố Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 67,3% 989
array_basic44 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 44. Dãy con chẵn lẻ Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 68,9% 942
array_basic43 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 43. Tổng của mọi dãy con Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 78,4% 1088
array_basic42 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 42. Next greater element Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 54,7% 1086
array_basic41 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 41. Xóa phần tử Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 69,9% 1180
array_basic40 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 40. Số lần xuất hiện của chữ số Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 72,6% 1105
array_basic39 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 39. Dãy số 0 & 1 Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 56,9% 1054
array_basic38 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 38. Tổng dãy số Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 81,5% 1230
array_basic37 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 37. Tìm kiếm trong mảng 1 chiều Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 52,9% 1175
array_basic36 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 36. Vị trí lớn nhất, nhỏ nhất Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 61,1% 1214
array_basic35 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 35. Cộng trừ Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 78,5% 1200
array_basic34 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 34. Unique array Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 69,8% 1226
array_basic33 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 33. Xoay phải Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 62,4% 1157
array_basic32 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 32. Xoay trái Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 46,1% 1185
array_basic31 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 31. Chèn mảng Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 47,4% 1214
array_basic30 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 30. Mảng đánh dấu 5 Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 56,9% 1414
array_basic29 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 29. Mảng đánh dấu 4 Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 46,0% 1520
array_basic28 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 28. Mảng đánh dấu 3 Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 61,8% 1642
array_basic27 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 27. Mảng đánh dấu 2 Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 62,1% 1720
array_basic26 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 26. Mảng đánh dấu 1 Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 54,0% 1808
array_basic25 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 25. Mảng chẵn lẻ Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 49,3% 1464
array_basic24 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 24. Cửa sổ cỡ K Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 73,0% 1644
array_basic23 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 23. Mảng cộng dồn Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 79,2% 1745
array_basic22 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 22. Xóa phần tử Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 47,5% 1618
array_basic21 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 21. Chèn mảng Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 52,8% 1683
array_basic20 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 20. Lớn hơn liền kề Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 68,1% 1736
array_basic19 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 19. Lật ngược mảng Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 78,6% 1888
array_basic18 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 18. Liền kề trái dấu Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 29,9% 1589
array_basic17 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 17. Mảng đối xứng Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 58,6% 1910
array_basic16 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 16. Liệt kê Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 53,8% 1695
array_basic15 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 15. Số lớn nhất, lớn thứ 2 Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 45,8% 1949
array_basic14 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 14. gcd của mảng Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 55,7% 1898
array_basic13 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 13. Tính tổng và tích các phần tử Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 50,1% 1894
array_basic12 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 12. Vị trí số lớn nhất, nhỏ nhất Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 39,6% 2033
array_basic11 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 11. Liệt kê và đếm số Fibonacci Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 22,0% 1725
array_basic10 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 10. Cân bằng nguyên tố Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 43,9% 2151
array_basic09 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 9. Tần suất Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 61,1% 2437
array_basic08 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 8. Liệt kê các giá trị khác nhau Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 54,5% 2537
array_basic07 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 7. Đếm cặp số 2 Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 59,0% 2576
array_basic06 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 6. Đếm cặp số 1 Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 61,7% 2704
array_basic05 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 5. In phần tử Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 47,4% 2677
array_basic04 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 4. Lớn hơn, nhỏ hơn Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 50,5% 2748
array_basic03 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 3. Số nhỏ nhất Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 56,3% 2937
array_basic02 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 2. Trung bình cộng nguyên tố Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 45,2% 2818
array_basic01 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 1. Chẵn lẻ Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 63,7% 3106
oj20 [Làm Quen OJ]. Bài 20. Sử dụng cout 2 Làm Quen Với Online Judge 1,00 63,2% 2045