Danh sách bài

ID Bài ▴ Nhóm Điểm % AC # AC
aplusb A Plus B Chưa phân loại 5,00 60,9% 652
greedy46 Trailing zeros of array Mảng 1 Chiều Nâng Cao 1,00 40,9% 404
oj01 [Làm quen OJ]. Bài 1. Print Hello World ! Làm Quen Với Online Judge 1,00 42,8% 3242
oj10 [Làm Quen OJ]. Bài 10. Phép chia dư Làm Quen Với Online Judge 1,00 83,1% 2263
oj11 [Làm Quen OJ]. Bài 11. Nhân chia Làm Quen Với Online Judge 1,00 40,0% 2148
oj12 [Làm Quen OJ]. Bài 12. Hàm F(x, y) Làm Quen Với Online Judge 1,00 56,2% 2158
oj13 [Làm Quen OJ]. Bài 13. Lớn nhất, nhỏ nhất Làm Quen Với Online Judge 1,00 63,1% 2029
oj14 [Làm Quen OJ]. Bài 14. Number in range Làm Quen Với Online Judge 1,00 62,1% 2069
oj15 [Làm Quen OJ]. Bài 15. Mua vở Làm Quen Với Online Judge 1,00 41,2% 2061
oj16 [Làm Quen OJ]. Bài 16. Sử dụng cout Làm Quen Với Online Judge 1,00 41,2% 1892
oj17 [Làm Quen OJ]. Bài 17. Chu vi và diện tích HCN Làm Quen Với Online Judge 1,00 46,7% 2039
oj18 [Làm Quen OJ]. Bài 18. Hoán vị giá trị 2 số Làm Quen Với Online Judge 1,00 63,3% 1975
oj19 [Làm Quen OJ]. Bài 19. Phần thập phân Làm Quen Với Online Judge 1,00 65,9% 1933
oj02 [Làm quen OJ]. Bài 2. Print Number Làm Quen Với Online Judge 1,00 36,9% 2359
oj20 [Làm Quen OJ]. Bài 20. Sử dụng cout 2 Làm Quen Với Online Judge 1,00 62,9% 1676
oj03 [Làm Quen OJ]. Bài 3. Print Expression Làm Quen Với Online Judge 1,00 24,6% 2520
oj04 [Làm Quen OJ]. Bài 4. Hàm Pow Làm Quen Với Online Judge 1,00 45,5% 2470
oj05 [Làm Quen OJ]. Bài 5. Hàm sqrt và cbrt Làm Quen Với Online Judge 1,00 61,9% 2454
oj06 [Làm quen OJ]. Bài 6. Hàm ceil, floor, round Làm Quen Với Online Judge 1,00 35,8% 2229
oj07 [Làm Quen OJ]. Bài 7. Chữ số cuối cùng & 2 chữ số cuối cùng Làm Quen Với Online Judge 1,00 62,8% 2269
oj08 [Làm Quen OJ]. Bài 8. Phép chia Làm Quen Với Online Judge 1,00 52,7% 2210
oj09 [Làm Quen OJ]. Bài 9. Xóa số Làm Quen Với Online Judge 1,00 75,5% 2278
math100 [Lý Thuyết Số - Toán Học]. Bài 100. Sàng phi hàm Euler Lý Thuyết Số - Toán Học 1,00 37,9% 50
math11 [Lý Thuyết Số - Toán Học]. Bài 11. Ước số nguyên tố nhỏ nhất Lý Thuyết Số - Toán Học 1,00 58,7% 896
math13 [Lý Thuyết Số - Toán Học]. Bài 13. Bậc của thừa số nguyên tố trong N! Lý Thuyết Số - Toán Học 1,00 31,7% 740
math14 [Lý Thuyết Số - Toán Học]. Bài 14. Trailing zero Lý Thuyết Số - Toán Học 1,00 33,0% 694
math95 [Lý Thuyết Số - Toán Học]. Bài 95. Số nguyên tố sinh đôi Lý Thuyết Số - Toán Học 1,00 26,7% 114
math98 [Lý Thuyết Số - Toán Học]. Bài 98. Sàng tổng ước Lý Thuyết Số - Toán Học 1,00 47,4% 125
array_basic01 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 1. Chẵn lẻ Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 63,4% 2557
array_basic10 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 10. Cân bằng nguyên tố Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 43,2% 1746
array_basic11 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 11. Liệt kê và đếm số Fibonacci Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 21,8% 1400
array_basic12 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 12. Vị trí số lớn nhất, nhỏ nhất Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 38,7% 1646
array_basic13 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 13. Tính tổng và tích các phần tử Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 48,3% 1540
array_basic14 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 14. gcd của mảng Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 54,4% 1545
array_basic15 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 15. Số lớn nhất, lớn thứ 2 Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 45,7% 1592
array_basic16 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 16. Liệt kê Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 52,3% 1380
array_basic17 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 17. Mảng đối xứng Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 58,0% 1566
array_basic18 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 18. Liền kề trái dấu Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 28,8% 1273
array_basic19 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 19. Lật ngược mảng Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 78,3% 1556
array_basic02 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 2. Trung bình cộng nguyên tố Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 44,5% 2279
array_basic20 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 20. Lớn hơn liền kề Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 67,7% 1427
array_basic21 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 21. Chèn mảng Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 53,1% 1384
array_basic22 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 22. Xóa phần tử Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 47,0% 1339
array_basic23 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 23. Mảng cộng dồn Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 79,4% 1444
array_basic24 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 24. Cửa sổ cỡ K Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 73,2% 1362
array_basic25 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 25. Mảng chẵn lẻ Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 49,2% 1217
array_basic26 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 26. Mảng đánh dấu 1 Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 54,2% 1492
array_basic27 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 27. Mảng đánh dấu 2 Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 62,1% 1404
array_basic28 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 28. Mảng đánh dấu 3 Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 62,1% 1342
array_basic29 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 29. Mảng đánh dấu 4 Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 45,4% 1251