Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm % AC # AC
math95 [Lý Thuyết Số - Toán Học]. Bài 95. Số nguyên tố sinh đôi Lý Thuyết Số - Toán Học 1,00 21,4% 260
string68 [Xâu Ký Tự]. Bài 68. Phép cộng 28Tech String 1,00 56,6% 250
array_basic60 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 60. Dãy số chia dư Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 40,8% 455
array_basic58 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 58. Cặp đôi xa cách Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 65,4% 447
array_basic57 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 57. Cặp số Fibonacci Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 47,3% 446
array_basic56 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 56. Cặp số có hiệu bằng k Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 66,6% 451
array_basic55 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 55. Thay đổi nguyên tố Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 72,6% 537
array_basic54 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 54. Thứ tự chẵn lẻ Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 82,5% 521
array_basic53 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 53. Liệt kê vị trí số nhỏ nhất Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 65,3% 527
array_basic52 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 52. Nhỏ hơn Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 62,7% 1566
array_basic51 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 51. Duyệt mảng Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 63,2% 1226
greedy46 Trailing zeros of array Mảng 1 Chiều Nâng Cao 1,00 40,0% 503
oj22 [Làm Quen OJ]. Bài 22. Tổng chữ số cuối cùng Làm Quen Với Online Judge 1,00 79,3% 1094
math14 [Lý Thuyết Số - Toán Học]. Bài 14. Trailing zero Lý Thuyết Số - Toán Học 1,00 32,8% 900
math13 [Lý Thuyết Số - Toán Học]. Bài 13. Bậc của thừa số nguyên tố trong N! Lý Thuyết Số - Toán Học 1,00 32,4% 971
string_basic35 [Xâu Ký Tự Cơ Bản]. Bài 35. Sunday league String 1,00 59,9% 626
string_basic34 [Xâu Ký Tự Cơ Bản]. Bài 34. Tần suất của tên người String 1,00 68,8% 808
string_basic33 [Xâu Ký Tự Cơ Bản]. Bài 33. Tần suất của từ 2 String 1,00 78,3% 734
string_basic32 [Xâu Ký Tự Cơ Bản]. Bài 32. Tần suất của từ String 1,00 86,2% 825
string_basic31 [Xâu Ký Tự Cơ Bản]. Bài 31. Tần suất ký tự String 1,00 81,4% 783
string_basic30 [Xâu Ký Tự Cơ Bản]. Bài 30. Permutation String 1,00 64,6% 826
string_basic29 [Xâu Ký Tự Cơ Bản]. Bài 29. Già và trẻ String 1,00 57,3% 718
string_basic28 [Xâu Ký Tự Cơ Bản]. Bài 28. So sánh 2 số nguyên lớn String 1,00 54,7% 1023
string_basic27 [Xâu Ký Tự Cơ Bản]. Bài 27. Kiểm tra email String 1,00 51,0% 875
string_basic26 [Xâu Ký Tự Cơ Bản]. Bài 26. Số hợp lệ 1 String 1,00 70,4% 718
string_basic25 [Xâu Ký Tự Cơ Bản]. Bài 25. Phone number check String 1,00 56,7% 859
string_basic24 [Xâu Ký Tự Cơ Bản]. Bài 24. Loại bỏ dấu cách thừa String 1,00 83,2% 869
string_basic23 [Xâu Ký Tự Cơ Bản]. Bài 23. Kiểm tra xâu đối xứng String 1,00 84,1% 857
string_basic22 [Xâu Ký Tự Cơ Bản]. Bài 22. Char array to string String 1,00 84,6% 876
string_basic21 [Xâu Ký Tự Cơ Bản]. Bài 21. to_string String 1,00 57,9% 842
string_basic20 [Xâu Ký Tự Cơ Bản]. Bài 20. Các từ thuận nghịch String 1,00 62,8% 933
string_basic19 [Xâu Ký Tự Cơ Bản]. Bài 19. Đếm số lượng tự khác nhau String 1,00 68,4% 1094
string_basic18 [Xâu Ký Tự Cơ Bản]. Bài 18. Sắp xếp từ theo chiều dài String 1,00 64,1% 1176
string_basic17 [Xâu Ký Tự Cơ Bản]. Bài 17. Sắp xếp các từ String 1,00 77,9% 1054
string_basic16 [Xâu Ký Tự Cơ Bản]. Bài 16. Sắp xếp ký tự String 1,00 84,2% 1015
string_basic15 [Xâu Ký Tự Cơ Bản]. Bài 15. Từ chẵn lẻ String 1,00 69,8% 1002
string_basic14 [Xâu Ký Tự Cơ Bản]. Bài 14. Tí và 28tech String 1,00 80,5% 1033
string_basic13 [Xâu Ký Tự Cơ Bản]. Bài 13. Liệt kê từ String 1,00 51,5% 1012
string_basic12 [Xâu Ký Tự Cơ Bản]. Bài 12. Đếm từ in hoa String 1,00 59,5% 1065
string_basic11 [Xâu Ký Tự Cơ Bản]. Bài 11. Ngày sinh String 1,00 78,3% 1066
string_basic10 [Xâu Ký Tự Cơ Bản]. Bài 10. Ký tự lặp đầu tiên String 1,00 59,6% 1096
string_basic09 [Xâu Ký Tự Cơ Bản]. Bài 9. Chèn String 1,00 75,7% 1144
string_basic08 [Xâu Ký Tự Cơ Bản]. Bài 8. 28tech vào Tèo String 1,00 56,9% 1130
string_basic07 [Xâu Ký Tự Cơ Bản]. Bài 7. In ra chữ số String 1,00 78,3% 1216
string_basic06 [Xâu Ký Tự Cơ Bản]. Bài 6. Sắp xếp chữ số String 1,00 40,3% 1145
string_basic05 [Xâu Ký Tự Cơ Bản]. Bài 5. Chèn dấu phẩy String 1,00 63,2% 1240
string_basic04 [Xâu Ký Tự Cơ Bản]. Bài 4. Số đẹp String 1,00 50,7% 1310
string_basic03 [Xâu Ký Tự Cơ Bản]. Bài 3. Tổng chữ số String 1,00 80,1% 1482
string_basic02 [Xâu Ký Tự Cơ Bản]. Bài 2. Lật ngược, in hoa, in thường String 1,00 57,3% 1428
string_basic01 [Xâu Ký Tự Cơ Bản]. Bài 1. Chữ số đứng giữa String 1,00 73,5% 1576