Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm % AC # AC
math100 [Lý Thuyết Số - Toán Học]. Bài 100. Sàng phi hàm Euler Lý Thuyết Số - Toán Học 1,00 37,3% 100
math98 [Lý Thuyết Số - Toán Học]. Bài 98. Sàng tổng ước Lý Thuyết Số - Toán Học 1,00 42,6% 186
math95 [Lý Thuyết Số - Toán Học]. Bài 95. Số nguyên tố sinh đôi Lý Thuyết Số - Toán Học 1,00 25,7% 169
array_basic52 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 52. Nhỏ hơn Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 62,5% 1447
array_basic51 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 51. Duyệt mảng Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 63,0% 1128
greedy46 Trailing zeros of array Mảng 1 Chiều Nâng Cao 1,00 41,3% 460
math14 [Lý Thuyết Số - Toán Học]. Bài 14. Trailing zero Lý Thuyết Số - Toán Học 1,00 33,0% 817
math13 [Lý Thuyết Số - Toán Học]. Bài 13. Bậc của thừa số nguyên tố trong N! Lý Thuyết Số - Toán Học 1,00 32,2% 879
string_basic35 [Xâu Ký Tự Cơ Bản]. Bài 35. Sunday league String 1,00 61,5% 546
string_basic34 [Xâu Ký Tự Cơ Bản]. Bài 34. Tần suất của tên người String 1,00 68,6% 722
string_basic33 [Xâu Ký Tự Cơ Bản]. Bài 33. Tần suất của từ 2 String 1,00 78,9% 625
string_basic32 [Xâu Ký Tự Cơ Bản]. Bài 32. Tần suất của từ String 1,00 86,5% 722
string_basic31 [Xâu Ký Tự Cơ Bản]. Bài 31. Tần suất ký tự String 1,00 82,7% 674
string_basic30 [Xâu Ký Tự Cơ Bản]. Bài 30. Permutation String 1,00 64,8% 737
string_basic29 [Xâu Ký Tự Cơ Bản]. Bài 29. Già và trẻ String 1,00 56,6% 619
string_basic28 [Xâu Ký Tự Cơ Bản]. Bài 28. So sánh 2 số nguyên lớn String 1,00 55,1% 894
string_basic27 [Xâu Ký Tự Cơ Bản]. Bài 27. Kiểm tra email String 1,00 49,9% 792
string_basic26 [Xâu Ký Tự Cơ Bản]. Bài 26. Số hợp lệ 1 String 1,00 70,9% 625
string_basic25 [Xâu Ký Tự Cơ Bản]. Bài 25. Phone number check String 1,00 57,2% 758
string_basic24 [Xâu Ký Tự Cơ Bản]. Bài 24. Loại bỏ dấu cách thừa String 1,00 82,9% 762
string_basic23 [Xâu Ký Tự Cơ Bản]. Bài 23. Kiểm tra xâu đối xứng String 1,00 85,6% 756
string_basic22 [Xâu Ký Tự Cơ Bản]. Bài 22. Char array to string String 1,00 85,6% 789
string_basic21 [Xâu Ký Tự Cơ Bản]. Bài 21. to_string String 1,00 57,3% 754
string_basic20 [Xâu Ký Tự Cơ Bản]. Bài 20. Các từ thuận nghịch String 1,00 63,2% 818
string_basic19 [Xâu Ký Tự Cơ Bản]. Bài 19. Đếm số lượng tự khác nhau String 1,00 68,4% 961
string_basic18 [Xâu Ký Tự Cơ Bản]. Bài 18. Sắp xếp từ theo chiều dài String 1,00 63,9% 1061
string_basic17 [Xâu Ký Tự Cơ Bản]. Bài 17. Sắp xếp các từ String 1,00 77,8% 916
string_basic16 [Xâu Ký Tự Cơ Bản]. Bài 16. Sắp xếp ký tự String 1,00 84,2% 887
string_basic15 [Xâu Ký Tự Cơ Bản]. Bài 15. Từ chẵn lẻ String 1,00 69,0% 878
string_basic14 [Xâu Ký Tự Cơ Bản]. Bài 14. Tí và 28tech String 1,00 80,0% 901
string_basic13 [Xâu Ký Tự Cơ Bản]. Bài 13. Liệt kê từ String 1,00 52,9% 891
string_basic12 [Xâu Ký Tự Cơ Bản]. Bài 12. Đếm từ in hoa String 1,00 59,1% 920
string_basic11 [Xâu Ký Tự Cơ Bản]. Bài 11. Ngày sinh String 1,00 79,3% 937
string_basic10 [Xâu Ký Tự Cơ Bản]. Bài 10. Ký tự lặp đầu tiên String 1,00 60,3% 939
string_basic09 [Xâu Ký Tự Cơ Bản]. Bài 9. Chèn String 1,00 75,0% 970
string_basic08 [Xâu Ký Tự Cơ Bản]. Bài 8. 28tech vào Tèo String 1,00 58,1% 964
string_basic07 [Xâu Ký Tự Cơ Bản]. Bài 7. In ra chữ số String 1,00 79,4% 1015
string_basic06 [Xâu Ký Tự Cơ Bản]. Bài 6. Sắp xếp chữ số String 1,00 40,5% 952
string_basic05 [Xâu Ký Tự Cơ Bản]. Bài 5. Chèn dấu phẩy String 1,00 63,8% 1038
string_basic04 [Xâu Ký Tự Cơ Bản]. Bài 4. Số đẹp String 1,00 51,4% 1075
string_basic03 [Xâu Ký Tự Cơ Bản]. Bài 3. Tổng chữ số String 1,00 81,9% 1222
string_basic02 [Xâu Ký Tự Cơ Bản]. Bài 2. Lật ngược, in hoa, in thường String 1,00 58,7% 1150
string_basic01 [Xâu Ký Tự Cơ Bản]. Bài 1. Chữ số đứng giữa String 1,00 75,1% 1272
array_basic50 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 50. Số cặp chẵn Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 24,3% 1076
array_basic49 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 49. 28tech Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 39,9% 853
array_basic48 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 48. Dãy con liên tiếp tăng dài nhất Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 35,7% 607
array_basic47 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 47. Dãy nguyên tố dài nhất Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 24,1% 646
array_basic46 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 46. Cặp số chia hết cho 28 Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 19,7% 815
array_basic45 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 45. Dãy con nguyên tố Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 67,6% 907
array_basic44 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 44. Dãy con chẵn lẻ Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1,00 68,5% 862