• 28tech
  • Home
  • Danh sách bài
  • Các bài nộp
  • Thành viên
    >
    • Tổ chức
  • Các kỳ thi
  • Thông tin
    >
    • Máy chấm
  • Về 28Tech
    >
    • Thông tin lớp học
    • Blog học lập trình
    • Tutorial
    • Thành tích học viên
    • Fanpage Facebook
VI EN Log in  or  Sign up

User chip0411

  • About
  • Statistics
  • Blogs

Problems solved: 76
Rank by points: #233
Total points: 49.53
Contribution points: 0

View submissions

Points breakdown

6 / 6
AC | C++17
[Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 46. Cặp số chia hết cho 28
on Jan. 6, 2025, 1:17 p.m.
1.00pp
weighted 100% (1.00pp)
20 / 20
AC | C++17
[Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 51. Duyệt mảng
on Oct. 15, 2024, 4:16 a.m.
1.00pp
weighted 99% (0.99pp)
20 / 20
AC | C++17
[Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 52. Nhỏ hơn
on Oct. 15, 2024, 4:10 a.m.
1.00pp
weighted 97% (0.97pp)
6 / 6
AC | C++17
[Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 49. 28tech
on Oct. 15, 2024, 4:06 a.m.
1.00pp
weighted 96% (0.96pp)
6 / 6
AC | C++17
[Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 50. Số cặp chẵn
on Oct. 15, 2024, 3:58 a.m.
1.00pp
weighted 94% (0.94pp)
6 / 6
AC | C++17
[Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 48. Dãy con liên tiếp tăng dài nhất
on Oct. 14, 2024, 5:42 p.m.
1.00pp
weighted 93% (0.93pp)
5 / 5
AC | C++17
[Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 44. Dãy con chẵn lẻ
on Oct. 14, 2024, 4:54 p.m.
1.00pp
weighted 91% (0.91pp)
6 / 6
AC | C++17
[Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 45. Dãy con nguyên tố
on Oct. 14, 2024, 1:46 p.m.
1.00pp
weighted 90% (0.90pp)
5 / 5
AC | C++17
[Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 43. Tổng của mọi dãy con
on Oct. 14, 2024, 1:38 p.m.
1.00pp
weighted 89% (0.89pp)
5 / 5
AC | C++17
[Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 42. Next greater element
on Oct. 14, 2024, 1:11 p.m.
1.00pp
weighted 87% (0.87pp)
Load more...

Làm Quen Với Online Judge (20 points)

Problem Score
[Làm quen OJ]. Bài 1. Print Hello World ! 1 / 1
[Làm quen OJ]. Bài 2. Print Number 1 / 1
[Làm Quen OJ]. Bài 3. Print Expression 1 / 1
[Làm Quen OJ]. Bài 4. Hàm Pow 1 / 1
[Làm Quen OJ]. Bài 5. Hàm sqrt và cbrt 1 / 1
[Làm quen OJ]. Bài 6. Hàm ceil, floor, round 1 / 1
[Làm Quen OJ]. Bài 7. Chữ số cuối cùng & 2 chữ số cuối cùng 1 / 1
[Làm Quen OJ]. Bài 8. Phép chia 1 / 1
[Làm Quen OJ]. Bài 9. Xóa số 1 / 1
[Làm Quen OJ]. Bài 10. Phép chia dư 1 / 1
[Làm Quen OJ]. Bài 11. Nhân chia 1 / 1
[Làm Quen OJ]. Bài 12. Hàm F(x, y) 1 / 1
[Làm Quen OJ]. Bài 13. Lớn nhất, nhỏ nhất 1 / 1
[Làm Quen OJ]. Bài 14. Number in range 1 / 1
[Làm Quen OJ]. Bài 15. Mua vở 1 / 1
[Làm Quen OJ]. Bài 16. Sử dụng cout 1 / 1
[Làm Quen OJ]. Bài 17. Chu vi và diện tích HCN 1 / 1
[Làm Quen OJ]. Bài 18. Hoán vị giá trị 2 số 1 / 1
[Làm Quen OJ]. Bài 19. Phần thập phân 1 / 1
[Làm Quen OJ]. Bài 20. Sử dụng cout 2 1 / 1

Lý Thuyết Số - Toán Học (3 points)

Problem Score
[Lý Thuyết Số - Toán Học]. Bài 11. Ước số nguyên tố nhỏ nhất 1 / 1
[Lý Thuyết Số - Toán Học]. Bài 13. Bậc của thừa số nguyên tố trong N! 1 / 1
[Lý Thuyết Số - Toán Học]. Bài 14. Trailing zero 1 / 1

Mảng 1 Chiều Cơ Bản (52 points)

Problem Score
[Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 1. Chẵn lẻ 1 / 1
[Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 2. Trung bình cộng nguyên tố 1 / 1
[Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 3. Số nhỏ nhất 1 / 1
[Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 4. Lớn hơn, nhỏ hơn 1 / 1
[Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 5. In phần tử 1 / 1
[Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 6. Đếm cặp số 1 1 / 1
[Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 7. Đếm cặp số 2 1 / 1
[Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 8. Liệt kê các giá trị khác nhau 1 / 1
[Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 9. Tần suất 1 / 1
[Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 10. Cân bằng nguyên tố 1 / 1
[Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 11. Liệt kê và đếm số Fibonacci 1 / 1
[Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 12. Vị trí số lớn nhất, nhỏ nhất 1 / 1
[Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 13. Tính tổng và tích các phần tử 1 / 1
[Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 14. gcd của mảng 1 / 1
[Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 15. Số lớn nhất, lớn thứ 2 1 / 1
[Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 16. Liệt kê 1 / 1
[Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 17. Mảng đối xứng 1 / 1
[Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 18. Liền kề trái dấu 1 / 1
[Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 19. Lật ngược mảng 1 / 1
[Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 20. Lớn hơn liền kề 1 / 1
[Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 21. Chèn mảng 1 / 1
[Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 22. Xóa phần tử 1 / 1
[Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 23. Mảng cộng dồn 1 / 1
[Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 24. Cửa sổ cỡ K 1 / 1
[Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 25. Mảng chẵn lẻ 1 / 1
[Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 26. Mảng đánh dấu 1 1 / 1
[Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 27. Mảng đánh dấu 2 1 / 1
[Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 28. Mảng đánh dấu 3 1 / 1
[Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 29. Mảng đánh dấu 4 1 / 1
[Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 30. Mảng đánh dấu 5 1 / 1
[Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 31. Chèn mảng 1 / 1
[Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 32. Xoay trái 1 / 1
[Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 33. Xoay phải 1 / 1
[Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 34. Unique array 1 / 1
[Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 35. Cộng trừ 1 / 1
[Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 36. Vị trí lớn nhất, nhỏ nhất 1 / 1
[Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 37. Tìm kiếm trong mảng 1 chiều 1 / 1
[Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 38. Tổng dãy số 1 / 1
[Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 39. Dãy số 0 & 1 1 / 1
[Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 40. Số lần xuất hiện của chữ số 1 / 1
[Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 41. Xóa phần tử 1 / 1
[Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 42. Next greater element 1 / 1
[Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 43. Tổng của mọi dãy con 1 / 1
[Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 44. Dãy con chẵn lẻ 1 / 1
[Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 45. Dãy con nguyên tố 1 / 1
[Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 46. Cặp số chia hết cho 28 1 / 1
[Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 47. Dãy nguyên tố dài nhất 1 / 1
[Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 48. Dãy con liên tiếp tăng dài nhất 1 / 1
[Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 49. 28tech 1 / 1
[Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 50. Số cặp chẵn 1 / 1
[Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 51. Duyệt mảng 1 / 1
[Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 52. Nhỏ hơn 1 / 1

Mảng 1 Chiều Nâng Cao (1 points)

Problem Score
Trailing zeros of array 1 / 1

Được phát triển bởi 28TECH.COM.VN