Problem list

ID Problem Category Points % AC # AC
math95 [Lý Thuyết Số - Toán Học]. Bài 95. Số nguyên tố sinh đôi Lý Thuyết Số - Toán Học 1.00 24.0% 217
string68 [Xâu Ký Tự]. Bài 68. Phép cộng 28Tech String 1.00 56.5% 235
array_basic52 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 52. Nhỏ hơn Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1.00 62.4% 1525
array_basic51 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 51. Duyệt mảng Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1.00 63.2% 1192
greedy46 Trailing zeros of array Mảng 1 Chiều Nâng Cao 1.00 40.2% 485
math14 [Lý Thuyết Số - Toán Học]. Bài 14. Trailing zero Lý Thuyết Số - Toán Học 1.00 32.9% 871
math13 [Lý Thuyết Số - Toán Học]. Bài 13. Bậc của thừa số nguyên tố trong N! Lý Thuyết Số - Toán Học 1.00 32.5% 943
string_basic35 [Xâu Ký Tự Cơ Bản]. Bài 35. Sunday league String 1.00 59.4% 598
string_basic34 [Xâu Ký Tự Cơ Bản]. Bài 34. Tần suất của tên người String 1.00 69.3% 777
string_basic33 [Xâu Ký Tự Cơ Bản]. Bài 33. Tần suất của từ 2 String 1.00 78.4% 680
string_basic32 [Xâu Ký Tự Cơ Bản]. Bài 32. Tần suất của từ String 1.00 86.1% 772
string_basic31 [Xâu Ký Tự Cơ Bản]. Bài 31. Tần suất ký tự String 1.00 81.9% 736
string_basic30 [Xâu Ký Tự Cơ Bản]. Bài 30. Permutation String 1.00 64.5% 786
string_basic29 [Xâu Ký Tự Cơ Bản]. Bài 29. Già và trẻ String 1.00 57.5% 677
string_basic28 [Xâu Ký Tự Cơ Bản]. Bài 28. So sánh 2 số nguyên lớn String 1.00 55.0% 969
string_basic27 [Xâu Ký Tự Cơ Bản]. Bài 27. Kiểm tra email String 1.00 50.6% 836
string_basic26 [Xâu Ký Tự Cơ Bản]. Bài 26. Số hợp lệ 1 String 1.00 70.9% 671
string_basic25 [Xâu Ký Tự Cơ Bản]. Bài 25. Phone number check String 1.00 56.8% 810
string_basic24 [Xâu Ký Tự Cơ Bản]. Bài 24. Loại bỏ dấu cách thừa String 1.00 83.0% 814
string_basic23 [Xâu Ký Tự Cơ Bản]. Bài 23. Kiểm tra xâu đối xứng String 1.00 85.0% 809
string_basic22 [Xâu Ký Tự Cơ Bản]. Bài 22. Char array to string String 1.00 85.1% 835
string_basic21 [Xâu Ký Tự Cơ Bản]. Bài 21. to_string String 1.00 57.3% 801
string_basic20 [Xâu Ký Tự Cơ Bản]. Bài 20. Các từ thuận nghịch String 1.00 63.0% 876
string_basic19 [Xâu Ký Tự Cơ Bản]. Bài 19. Đếm số lượng tự khác nhau String 1.00 69.0% 1029
string_basic18 [Xâu Ký Tự Cơ Bản]. Bài 18. Sắp xếp từ theo chiều dài String 1.00 64.3% 1118
string_basic17 [Xâu Ký Tự Cơ Bản]. Bài 17. Sắp xếp các từ String 1.00 78.0% 989
string_basic16 [Xâu Ký Tự Cơ Bản]. Bài 16. Sắp xếp ký tự String 1.00 84.0% 945
string_basic15 [Xâu Ký Tự Cơ Bản]. Bài 15. Từ chẵn lẻ String 1.00 69.4% 942
string_basic14 [Xâu Ký Tự Cơ Bản]. Bài 14. Tí và 28tech String 1.00 80.1% 969
string_basic13 [Xâu Ký Tự Cơ Bản]. Bài 13. Liệt kê từ String 1.00 52.5% 956
string_basic12 [Xâu Ký Tự Cơ Bản]. Bài 12. Đếm từ in hoa String 1.00 59.2% 988
string_basic11 [Xâu Ký Tự Cơ Bản]. Bài 11. Ngày sinh String 1.00 78.9% 998
string_basic10 [Xâu Ký Tự Cơ Bản]. Bài 10. Ký tự lặp đầu tiên String 1.00 59.8% 1008
string_basic09 [Xâu Ký Tự Cơ Bản]. Bài 9. Chèn String 1.00 75.3% 1046
string_basic08 [Xâu Ký Tự Cơ Bản]. Bài 8. 28tech vào Tèo String 1.00 58.3% 1039
string_basic07 [Xâu Ký Tự Cơ Bản]. Bài 7. In ra chữ số String 1.00 78.7% 1099
string_basic06 [Xâu Ký Tự Cơ Bản]. Bài 6. Sắp xếp chữ số String 1.00 40.5% 1035
string_basic05 [Xâu Ký Tự Cơ Bản]. Bài 5. Chèn dấu phẩy String 1.00 63.5% 1118
string_basic04 [Xâu Ký Tự Cơ Bản]. Bài 4. Số đẹp String 1.00 51.3% 1167
string_basic03 [Xâu Ký Tự Cơ Bản]. Bài 3. Tổng chữ số String 1.00 81.2% 1325
string_basic02 [Xâu Ký Tự Cơ Bản]. Bài 2. Lật ngược, in hoa, in thường String 1.00 58.2% 1250
string_basic01 [Xâu Ký Tự Cơ Bản]. Bài 1. Chữ số đứng giữa String 1.00 74.5% 1392
array_basic50 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 50. Số cặp chẵn Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1.00 24.7% 1130
array_basic49 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 49. 28tech Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1.00 39.7% 892
array_basic48 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 48. Dãy con liên tiếp tăng dài nhất Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1.00 35.2% 642
array_basic47 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 47. Dãy nguyên tố dài nhất Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1.00 24.3% 692
array_basic46 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 46. Cặp số chia hết cho 28 Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1.00 20.1% 872
array_basic45 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 45. Dãy con nguyên tố Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1.00 67.4% 966
array_basic44 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 44. Dãy con chẵn lẻ Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1.00 68.9% 922
array_basic43 [Mảng 1 Chiều Cơ Bản]. Bài 43. Tổng của mọi dãy con Mảng 1 Chiều Cơ Bản 1.00 78.4% 1064